Từ điển Thiều Chửu
傖 - sanh
① Thằng cha, tiếng gọi khinh bỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
傖 - sanh
Thấp hèn, hạ tiện — Tiếng để chỉ kẻ nghèo hèn, thấp hèn trong xã hội — Một âm khác là Thương. Xem vần Thương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
傖 - thảng
Thảng thốt: 傖倅 Vội vã gấp rút, không suy nghĩ.


傖人 - sanh nhân || 傖父 - sanh phụ ||